Có 1 kết quả:
凸版印刷 tū bǎn yìn shuā ㄊㄨ ㄅㄢˇ ㄧㄣˋ ㄕㄨㄚ
tū bǎn yìn shuā ㄊㄨ ㄅㄢˇ ㄧㄣˋ ㄕㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relief printing
(2) typography
(3) printing with metal plates
(2) typography
(3) printing with metal plates
Bình luận 0
tū bǎn yìn shuā ㄊㄨ ㄅㄢˇ ㄧㄣˋ ㄕㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0